Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スポーツうるぐす
スポーツ車用 スポーツくるまよう
xe thể thao
eスポーツ eスポーツ
thể thao điện tử
スポーツ界 スポーツかい
thế giới thể thao
thể thao.
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi, (từ cổ, nghĩa cổ), bàn về cái gì
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
擽ぐる くすぐぐる
Cù (nách); kích thích; làm buồn cười