Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポーツマン
người chơi thể thao; vận động viên
精神 せいしん
kiên tâm
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
精神性 せいしんせい
tâm linh
精神波 せいしんは
sóng tâm linh
精神面 せいしんめん
khía cạnh tâm lý
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần
精神論 せいしんろん
thuyết tâm linh