精神面
せいしんめん「TINH THẦN DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khía cạnh tâm lý

精神面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神面
精神 せいしん
kiên tâm
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
被削面 ひ削面
mặt gia công
精神性 せいしんせい
tâm linh
精神波 せいしんは
sóng tâm linh
スポーツマン精神 スポーツマンせいしん
tinh thần những người hoạt động thể thao
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần