Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スポーツ中継
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継サーバー ちゅうけいさあばあ
máy chủ trung gian, máy chủ chuyển tiếp
中継地 ちゅうけいじ
điểm dừng
中継所 ちゅうけいじょ ちゅうけいしょ
đài tiếp âm