中継地
ちゅうけいじ「TRUNG KẾ ĐỊA」
☆ Danh từ
Điểm dừng

中継地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中継地
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến