スポーツ記者
スポーツきしゃ
☆ Danh từ
Phóng viên thể thao

スポーツ記者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポーツ記者
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
記者証 きしゃしょう
chứng nhận nhà báo
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
記者室 きしゃしつ
phòng nhà báo
記者席 きしゃせき
ghế dành cho nhà báo
番記者 ばんきしゃ
người phóng viên theo sát chính trị gia để viết bài
速記者 そっきしゃ
người viết tốc ký