Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
速記 そっき
sự tốc ký
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
速記録 そっきろく
bản ghi tốc ký
速記術 そっきじゅつ
dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
記者証 きしゃしょう
chứng nhận nhà báo
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
スポーツ記者 スポーツきしゃ
phóng viên thể thao