Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スマート一括
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
スマート スマート
sự thanh thoát; sự yểu điệu; sự xinh đẹp
一括式 いっかつしき
chế độ theo lô
一括り ひとくくり いちくくり
lump togethergộp lại với nhau, đặt tất cả lại với nhau
一括め ひとくるめ いっかつめ
một bó (đàn); một bó; nhiều
スマートカード スマート・カード
smart card
スマートボール スマート・ボール
Japanese ball game similar to pinball
スマートグリッド スマート・グリッド
smart grid