一括式
いっかつしき「NHẤT QUÁT THỨC」
☆ Danh từ
Chế độ theo lô

一括式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一括式
一括方式 いっかつほうしき
chế độ (xử lý) lô
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
一括り ひとくくり いちくくり
lump togethergộp lại với nhau, đặt tất cả lại với nhau
一括め ひとくるめ いっかつめ
một bó (đàn); một bó; nhiều
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一括適用 いっかつてきよう
ứng dụng bó
一括置換 いっかつちかん
thay hết