一括め
ひとくるめ いっかつめ「NHẤT QUÁT」
☆ Danh từ
Một bó (đàn); một bó; nhiều

一括め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一括め
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
一括り ひとくくり いちくくり
lump togethergộp lại với nhau, đặt tất cả lại với nhau
一括式 いっかつしき
chế độ theo lô
一括置換 いっかつちかん
thay hết
一括適用 いっかつてきよう
ứng dụng bó
一括方式 いっかつほうしき
chế độ (xử lý) lô
一括発注 いっかつはっちゅう
đặt hàng theo lô
一括払い いっかつはらい いっかつばらい
thanh toán một lần