Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スラッと女
男と女 おとことおんな
trai gái.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女と交わる おんなとまじわる
ngủ với phụ nữ
女と戯れる おんなとたわむれる おんなとざれる
tới người đi tán tỉnh với một phụ nữ
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女心と秋の空 おんなごころとあきのそら
trái tim phụ nữ dễ thay đổi như tiết trời mùa thu
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược