Các từ liên quan tới スラフコフ・ウ・ブルナ
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
デジャブ デジャヴュ デジャビュ デジャウ ディジャブ ディジャヴ デジャ・ブ デジャ・ヴュ デジャ・ビュ デジャ・ウ ディジャ・ブ ディジャ・ヴ
 một cái gì đó đã thấy hoặc có kinh nghiệm