Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛糸 けいと
sợi len; len
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
スラブ スラヴ
Slav, Slavic
スラブ
sàn bê tông ngăn giữa hai tầng của công trình
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ワッフルスラブ ワッフル・スラブ
waffle slab
毛糸製品 けいとせいひん
hàng len.
神経絨毛糸 しんけーじゅーもーいと
sợi thần kinh