毛糸製品
けいとせいひん「MAO MỊCH CHẾ PHẨM」
Hàng len.

毛糸製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛糸製品
毛製品 もうせいひん
hàng hóa len
製糸 せいし
Quá trình luộc kén, cuộn chỉ và gom nhiều sợi lại thành một sợi
毛糸 けいと
sợi len; len
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
製糸業 せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
スラブ毛糸 スラブけいと
slub yarn (yarn with lumps, thickening, etc.)