Các từ liên quan tới スリップ・オン・スルー
スリップ スリップ
sự trơn trượt; sự trượt
スルー スルー
trong quần vợt, lưới bị hỏng và bóng đi qua lưới và rơi trên sân của đối phương
スリップダウン スリップ・ダウン
trong quyền anh, bạn trượt chân và ngã xuống mà không bị đối thủ đánh trúng.
タイムスリップ タイム・スリップ
vượt thời gian
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
スルーレート スルー・レート
tốc độ quay
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
スルーホール スルー・ホール
lỗ thông