Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角部
さんかくぶ
khu vực tam giác
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
三部 さんぶ
ba phần; ba bộ (ba bản sao)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
「TAM GIÁC BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích