Các từ liên quan tới スレイヤーズすぺしゃる・すまっしゅ。の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場する とうじょう
đi vào
透かしっ屁 すかしっぺ
Đánh rắm xịt
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
密閉する みっぺいする
bít
撤兵する てっぺいする
lui binh; rút binh
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu