撤兵する
てっぺいする「TRIỆT BINH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lui binh; rút binh
侵略軍
の
無条件撤兵
を
求
める
Yêu cầu quân xâm lược rút lui vô điều kiện
名目上パレスチナ支配下
にある
ヨルダン川西岸地域
から
撤兵
する
Những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ Tây sông Gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát của người Palestin .

Bảng chia động từ của 撤兵する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撤兵する/てっぺいするする |
Quá khứ (た) | 撤兵した |
Phủ định (未然) | 撤兵しない |
Lịch sự (丁寧) | 撤兵します |
te (て) | 撤兵して |
Khả năng (可能) | 撤兵できる |
Thụ động (受身) | 撤兵される |
Sai khiến (使役) | 撤兵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撤兵すられる |
Điều kiện (条件) | 撤兵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撤兵しろ |
Ý chí (意向) | 撤兵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撤兵するな |