Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出資 しゅっし
sự đầu tư
資する しする
giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ, đóng góp
資金を出す しきんをだす
cung cấp tiền (vốn) cho
出資法 しゅっしほう
luật đầu tư
出資者 しゅっししゃ
người đầu tư; nhà tài phiệt
出資金 しゅっしきん
vốn
出資額 しゅっしがく
số vốn xuất ra, số tiền đầu tư
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.