スロッタ加工穴
スロッタかこーあな
Lỗ rãnh
スロッタ加工穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スロッタ加工穴
ドリル加工穴 ドリルかこーあな
lỗ gia công khoan
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
加工 かこう
gia công; sản xuất
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
プラニッシュ加工 プラニッシュかこー
đập dẹt (sắt tấm)