スローハンド型防衛策
スローハンドがたぼーえーさく
Kế sách phòng vệ tay chậm
Kế sách phòng vệ slow hand (kế sách phòng vệ chống thâu tóm bằng cách cần thời gian để thay đổi thành viên của hội đồng quản trị của công ty, không thay thế lập tức)
スローハンド型防衛策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スローハンド型防衛策
デッドハンド型防衛策 デッドハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
事前警告型防衛策 じぜんけーこくがたぼーえーさく
biện pháp phòng thủ loại cảnh báo trước
買収防衛策 ばいしゅーぼーえーさく
giải pháp chống sự thâu tóm thù địch
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng