Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防 よぼう
ngừa
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo