Các từ liên quan tới スーダン航空109便オーバーラン事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
109キーボード 109キーボード
bàn phím
スーダン スーダン
sudan
弄便 弄便
ái phân
tràn qua; chạy vượt quá; chạy quá đà