Các từ liên quan tới スーパーカセットビジョン用ソフト
実用ソフト じつようソフト
phần mềm ứng dụng
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
ウイルス防衛用ソフト ウイルスぼうえいようソフト
chương trình phát hiện virút
データ更新用ソフト データこうしんようソフト
phần mềm cập nhật dữ liệu
趣味/実用ソフト しゅみ/じつようソフト
Phần mềm giải trí/ứng dụng
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra