Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばっくれる ばっくれる
giả vờ ngu dốt
ばっくれ
feigning ignorance
しらばくれる しらばっくれる
chơi câm, giả vờ vô minh, hành động vô tội
連続抜歯 れんぞくばっし
nhổ răng hàng loạt
暴れっ子 あばれっこ
đứa trẻ nghịch ngợm
くたばれ くたばれ
mẹ kiếp!; Đ...con mẹ mày!
言ってみれば いってみれば
Nói cách khác
莫連 ばくれん
phụ nữ thế gian