Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連続抜歯
れんぞくばっし
nhổ răng hàng loạt
抜歯 ばっし
nhổ răng
連続 れんぞく
liên tục
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
歯抜け はぬけ
không có răng; sún
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ソれん ソ連
Liên xô.
「LIÊN TỤC BẠT XỈ」
Đăng nhập để xem giải thích