Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テクノスーパーライナー テクノ・スーパーライナー
tàu siêu tốc công nghệ cao
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電動客車 でんどうきゃくしゃ
Tàu điện
旅客列車 りょかくれっしゃ りょきゃくれっしゃ
xe lửa chở khách
客 きゃく かく
người khách; khách