Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セガ
sega
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五輪のマーク ごりんのマーク