Các từ liên quan tới セットアップ (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
セットアップ セットアップ
cài đặt
BIOSセットアップ BIOSセットアップ
thiết lập bios
再セットアップ さいセットアップ
sự cài đặt lại