Các từ liên quan tới セパレート型ステレオ
セパレート セパレイト セパレート
separate
ステレオ ステレオ
âm lập thể; stereo
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
セパレート水着 セパレートみずぎ
two-piece swimming suit (not bikini style)
セパレートアドレッシング セパレート・アドレッシング
địa chỉ hóa riêng biệt
セパレートコース セパレート・コース
separate course
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
カーステレオ カー・ステレオ
Đài trên xe Ô tô