Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セラミック鍋 セラミックなべ
nồi gốm
発振 はっしん
Sự dao động
セラミック
đồ gốm; đồ sứ.
振子 ふりこ
Con lắc
セラミック砥石 セラミックといし
đá mài gốm (ceramic grinding stone)
セラミックエンジン セラミック・エンジン
ceramic engine
発振機 はっしんき
máy dao động
発振器 はっしんき
Bộ dao động