Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セルビア再生運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
塞爾維 セルビア
nước Serbia
学生運動 がくせいうんどう
phong trào sinh viên, các hoạt động của sinh viên
nước Séc-bi.
セルビア語 セルビアご
tiếng Serbia
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại