再生
さいせい
「TÁI SANH」
◆ Sự tái tạo
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
再生紙
Giấy tái sinh .
ガラス瓶
は
再生利用
できる。
Bình thủy tinh có thể dùng lại được.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 再生
Bảng chia động từ của 再生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再生する/さいせいする |
Quá khứ (た) | 再生した |
Phủ định (未然) | 再生しない |
Lịch sự (丁寧) | 再生します |
te (て) | 再生して |
Khả năng (可能) | 再生できる |
Thụ động (受身) | 再生される |
Sai khiến (使役) | 再生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再生すられる |
Điều kiện (条件) | 再生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再生しろ |
Ý chí (意向) | 再生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再生するな |