学生運動
がくせいうんどう「HỌC SANH VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào sinh viên, các hoạt động của sinh viên

学生運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学生運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
運動生理学 うんどうせいりがく
sinh lý học bài tập
運動学 うんどうがく
chuyển động học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.