Các từ liên quan tới セルビア投資輸出促進庁
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
資本輸出 しほんゆしゅつ
xuất khẩu tư bản.
投資支出 とうしししゅつ
chi phí đầu tư
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
促進 そくしん
sự thúc đẩy
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.