資本輸出
しほんゆしゅつ「TƯ BỔN THÂU XUẤT」
Xuất khẩu tư bản.

資本輸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本輸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本流出 しほんりゅうしゅつ
sự chảy ra chính
資本支出 しほんししゅつ
tiền chi tiêu chính
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
資本 しほん
bản
出資 しゅっし
sự đầu tư