Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セルビア石油産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
石油産業 せきゆさんぎょう
công nghiệp dầu khí
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業用油 さんぎょーよーゆ
dầu công nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
塞爾維 セルビア
nước Serbia