Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥獣保護区 ちょうじゅうほごく
nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
鳥獣保護区域 ちょうじゅうほごくいき
khu bảo tồn tự nhiên.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
猟獣 りょうじゅう
game animal
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.