Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成績 せいせき
Thành tích
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.
不成績 ふせいせき
nghèo kết quả; kỷ lục xấu; sự thất bại