Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平穏 へいおん
bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình
平穏な へいおんな
bình yên
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
無事平穏 ぶじへいおん
yên bình
平穏無事 へいおんぶじ
bình yên vô sự
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm