Các từ liên quan tới セレモニー (企業)
セレモニー セレモニー
buổi lễ; nghi lễ.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
セレモニーホール セレモニー・ホール
ceremony hall (for weddings, funeral services, etc.)
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp