セレン
☆ Danh từ
Selenium (Se)

セレン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セレン
セレン酸 セレンさん
selenic acid
亜セレン酸 あセレンさん
axit selenơ (axit vô cơ, công thức: h₂seo₃)
亜セレン酸ナトリウム あセレンさんナトリウム
natri selenit (một loại muối, công thức: na₂seo₃ và na₂seo₃.(h₂o)₅)
セレン化亜鉛 セレンかあえん
kẽm selenua (là một hợp chất rắn, màu vàng nhạt bao gồm kẽm và selen)
セレン酸化物 セレンさんかぶつ
selenium oxit
セレン化合物 セレンかごうぶつ
hợp chất selenium
セレン整流器 セレンせいりゅうき
bộ chỉnh lưu selen (là một loại bộ chỉnh lưu kim loại, được phát minh vào năm 1933)
有機セレン化合物 ゆーきセレンかごーぶつ
hợp chất selen hữu cơ