セレン整流器
セレンせいりゅうき
☆ Danh từ
Bộ chỉnh lưu selen (là một loại bộ chỉnh lưu kim loại, được phát minh vào năm 1933)

セレン整流器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セレン整流器
整流器 せいりゅうき
máy chỉnh lưu, máy cất lại, máy tinh cất, bộ tách sóng, mạch chỉnh lưu
水銀整流器 すいぎんせいりゅうき
bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân hoặc bộ chỉnh lưu hồ quang thủy ngân
整流 せいりゅう
chỉnh lưu.
selenium (Se)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
整流板 せいりゅうばん
(vật lý) máy chỉnh lưu
整流子 せいりゅうし せいりゅうこ
(điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
セレン酸 セレンさん
selenic acid