Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
チェロ セロ
đàn xelô; viôlôngsen; đàn vilônxen.
セロテープ セロ・テープ
băng dính trong; băng dính giấy bóng kính; băng keo
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu