Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ジャーニー
journey
センチメンタル
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
楽曲 がっきょく
ca khúc âm nhạc
レス
sự trả lời; sự đáp lại.
楽団員 がくだんいん
thành viên dàn nhạc
曲馬団 きょくばだん
đoàn xiếc