Các từ liên quan tới セント・ドミニクの予言
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
cạnh khóe
セイント セント サント
saint
予言する よげんする
răn dậy.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.