Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セーラー万年筆
万年筆 まんねんひつ まんねんぴつ まんねんふで
bút máy
万年筆インク まんねんひつインク
mực bút máy
万年筆本体 まんねんひつほんたい
Thân bút máy
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
万年筆インク/関連品 まんねんひつインク/かんれんひん
Mực bút máy/phụ kiện liên quan.
thủy thủ
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng