Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
セーラー服 セーラーふく
着服 ちゃくふく ちゃくぶく ちゃくぼく
sự biển thủ; sự đút túi
ではまた じゃまた
see you later (used in casual correspondence and conversation), goodbye, sincerely
セーラー
sailor
セーラーカラー セーラー・カラー
sailor collar
今はこれまで いまはこれまで
không thể tránh được, không có lựa chọn nào
今では いまでは
bây giờ; ngày nay