Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
セーラー服 セーラーふく
着服 ちゃくふく ちゃくぶく ちゃくぼく
sự biển thủ; sự đút túi
セーラー
thủy thủ
セーラーカラー セーラー・カラー
cổ áo thủy thủ
ではまた じゃまた
hẹn gặp lại; tạm biệt
今では いまでは
bây giờ; ngày nay
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm