着服
ちゃくふく ちゃくぶく ちゃくぼく「TRỨ PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biển thủ; sự đút túi
彼女
は
店
の
金
の
着服
で
解雇
された。
Cô ta bị đuổi việc do biển thủ tiền của cửa hàng. .

Từ đồng nghĩa của 着服
noun
Bảng chia động từ của 着服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着服する/ちゃくふくする |
Quá khứ (た) | 着服した |
Phủ định (未然) | 着服しない |
Lịch sự (丁寧) | 着服します |
te (て) | 着服して |
Khả năng (可能) | 着服できる |
Thụ động (受身) | 着服される |
Sai khiến (使役) | 着服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着服すられる |
Điều kiện (条件) | 着服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着服しろ |
Ý chí (意向) | 着服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着服するな |
着服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
洋服を着る ようふくをきる
mặc quần áo.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ