Các từ liên quan tới ゼブラーマン -ゼブラシティの逆襲-
逆襲 ぎゃくしゅう
phản kháng
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
奇襲 きしゅう
sự đột kích; sự tấn công bất ngờ
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
因襲 いんしゅう
lề thói cũ; hủ tục
敵襲 てきしゅう
sự tấn công của địch; sự tập kích của địch
襲用 しゅうよう
sự tiếp nhận; đi theo
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích