Các từ liên quan tới ゼブラーマン -ゼブラシティの逆襲-
逆襲 ぎゃくしゅう
phản kháng
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích
敵襲 てきしゅう
sự tấn công của địch; sự tập kích của địch